STT |
Words |
Meaning |
1 |
spicy |
có gia vị |
2 |
spend |
tiêu tiền |
3 |
spell |
đánh vần |
4 |
special |
đặc biệt |
5 |
speak |
nói |
6 |
sour |
chua |
7 |
soup |
súp |
8 |
sound |
âm thanh |
9 |
so-so |
đại khái, vừa vừa |
10 |
sorry |
tiếc |
11 |
sore |
đau |
12 |
soon |
sớm |
13 |
song |
bài hát |
14 |
son |
con trai |
15 |
sometimes |
thỉnh thoảng |
16 |
something |
cái gì đó |
17 |
someone |
người nào đó |
18 |
someday |
một ngày nào đó |
19 |
some |
vài |
20 |
solution |
giải pháp |
21 |
software |
phần mềm |
22 |
soda |
nước sô đa |
23 |
socks |
vớ |
24 |
soccer |
bóng đá |
25 |
soap |
xà phòng |
26 |
snow |
tuyết |
27 |
sneeze |
hắt hơi |
28 |
snack |
món ăn nhẹ |
28 |
smoke |
khói |
30 |
smile |
mỉm cười |
31 |
smell |
ngửi |
32 |
smart |
thông minh |
33 |
small |
nhỏ |
34 |
slowly |
chậm |
35 |
slower |
chậm hơn |
36 |
slow |
chậm |
37 |
sleep |
ngủ |
38 |
sky |
trời |
39 |
skirt |
váy |
40 |
skin |
da |
41 |
skill |
kỹ năng |
42 |
ski |
trượt tuyết |
43 |
size |
cỡ |
44 |
situation |
tình huống |
45 |
sister |
nữ tu sĩ |
46 |
sister |
chị, em gái |
47 |
sir |
thưa ông |
48 |
sing |
hát |
49 |
since |
kể từ |
50 |
simple |
đơn giản |
51 |
silent |
yên lặng |
52 |
sign |
ký tên/dấu hiệu |
53 |
sick |
ốm |
54 |
shut |
đóng |
55 |
shower |
mưa rào |
56 |
show |
chỉ cho xem |
57 |
show |
buổi trình diễn |
58 |
shout |
la lớn |
59 |
should |
nên |
60 |
short |
ngắn |
61 |
shoes |
giày |
62 |
shirt |
áo sơ mi |
63 |
she |
cô ta |
64 |
shave |
cạo râu |
65 |
share |
chia sẻ, cổ phần |
66 |
shampoo |
thuốc gội đầu |
67 |
several |
vài |
68 |
serious |
nghiêm túc |
69 |
September |
tháng chín |
70 |
separate |
riêng rẽ |
71 |
sentence |
câu |
72 |
send |
gửi, phái đi |
73 |
sell |
bán |
74 |
seem |
dường như |
75 |
see |
thấy |
76 |
secret |
bí mật |
77 |
second |
thứ nhì |
78 |
seat |
chỗ ngồi |
79 |
season |
mùa |
80 |
seafood |
hải sản |
81 |
scream |
thét |
82 |
score |
điểm số |
83 |
scold |
trách mắng |
84 |
scissors |
cái kéo |
85 |
scientist |
nhà khoa học |
86 |
school |
trường |
87 |
schedule |
thời biểu |
88 |
scarf |
khăn quàng cổ |
89 |
say |
nói |
90 |
save |
cứu |
91 |
Saturday |
thứ bảy |
92 |
sandwich |
bánh xăng uých |
93 |
sand |
cát |
94 |
same |
cũng như vậy |
95 |
salt |
muối |
96 |
salad |
rau sống |
97 |
safe |
an toàn |
98 |
sad |
buồn, tồi tệ |
99 |
Ability |
khả năng, năng lực |
100 |
Able |
có năng lực, có tài |
101 |
About |
khoảng, về |
102 |
Accident |
tai nạn, rủi ro |
103 |
Believe |
tin, tin tưởng; |
104 |
Blood |
máu, huyết; sự tàn sát, chem giết; |
105 |
Change |
thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi |
106 |
Danger |
sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa |
107 |
Determine |
xác định, định rõ; quyết định |
108 |
Discuss |
thảo luận, tranh luận |
109 |
Experience |
kinh nghiệm; trải qua, nếm mùi |
110 |
Famous |
nổi tiếng |
111 |
Gather |
tập hợp; hái, lượm, thu thập |
112 |
Guess |
đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước chừng |
113 |
Human |
(thuộc) con người, loài người |
114 |
Industry |
công nghiệp, kỹ nghệ |
115 |
Instrument |
dụng cụ âm nhạc khí |
116 |
Liquid |
chất lỏng; lỏng, êm ái, du dương, không vững |
117 |
Lost |
thua, mất |
118 |
Material |
nguyên vật liệu; vật chất, hữu hình |
119 |
Modern |
hiện đại, tân tiến |
120 |
Moment |
chốc, lát |
121 |
Mouth |
miệng |